Có 2 kết quả:
經濟制裁 jīng jì zhì cái ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓˋ ㄘㄞˊ • 经济制裁 jīng jì zhì cái ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓˋ ㄘㄞˊ
jīng jì zhì cái ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓˋ ㄘㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic sanctions
Bình luận 0
jīng jì zhì cái ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓˋ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic sanctions
Bình luận 0