Có 2 kết quả:

經濟制裁 jīng jì zhì cái ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓˋ ㄘㄞˊ经济制裁 jīng jì zhì cái ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄓˋ ㄘㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

economic sanctions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

economic sanctions

Bình luận 0